- Độ rộng gọng
- Hình dạng
- Màu sắc
- Chất liệu
- Giá tiền
Độ rộng gọng
Cực hẹp
Khoảng cách 2 đỉnh tai: 115 - 120 (mm)
Khoảng cách 2 mắt: 52 - 58 (mm)
Hẹp
Khoảng cách 2 đỉnh tai: 125 - 135 (mm)
Khoảng cách 2 mắt: 57 - 63 (mm)
Trung bình
Khoảng cách 2 đỉnh tai: 140 - 150 (mm)
Khoảng cách 2 mắt: 62 - 68 (mm)
Rộng
Khoảng cách 2 đỉnh tai: 150 - 155 (mm)
Khoảng cách 2 mắt: 67 - 73 (mm)
Cực rộng
Khoảng cách 2 đỉnh tai: 155 - 180 (mm)
Khoảng cách 2 mắt: 72 - 78 (mm)
Hình dạng
Chữ nhật
Vuông
Tròn
Ovan
Cách điệu
Màu sắc
Đen
2 Màu
Mai rùa
Nâu
Xám
Bạc
Pha lê
Lam
lục
Đỏ
Hồng
Trắng
Vàng
Tím
Cỏ úa
Hồng nhạt
Warm
Cold
Chất liệu
Nhựa Acetate
Kim loại
Hỗn hợp
Nhựa TR90
Giá tiền
Dưới 200k
Từ 200k đến 400k
Từ 400k đến 600k
Trên 600k
0 Gọng
Buớc 1 / 4